Round 3
Bo. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FED No.
1 6 VIE Tôn Thất Nhật Tân 宗室日新 VIE 2 2 Lại Lý Huynh 赖李兄 VIE VIE 14
2 23 VIE Nguyễn Thành Bảo 阮成保 VIE 1½ 1½ Vu Ấu Hoa 于幼华 CHN CHN 3
3 25 VIE Trềnh A Sáng 郑亚生 VIE 1½ 1½ Trần Văn Ninh 陈文宁 VIE VIE 11
4 26 CHN Tôn Dũng Chinh 孙勇征 CHN 1½ 1½ Trương Á Minh 张亚明 VIE VIE 17
5 10 VIE Diệp Khai Nguyên 范启源 VIE 1 1 Lương Văn Kiệt 梁文杰 SIN SIN 1
6 2 VIE Trần Chánh Tâm 陈正心 VIE 1 1 Đào Cao Khoa 陶高科 VIE VIE 13
7 4 VIE Nguyễn Trần Đỗ Ninh 阮陈杜宁 VIE 1 1 Trần Đăng Quang 陈登光 VIE VIE 21
8 22 VIE Đào Quốc Hưng 陶囯兴 VIE 1 1 Võ Minh Nhất 武明一 VIE VIE 5
9 16 VIE Trần Quốc Việt 陈囯越 VIE 1 1 Nguyễn Hoàng Lâm 阮黄林 VIE VIE 7
10 15 HKG Triệu Nhữ Quyền 赵汝权 HKG 1 1 Ngô Quý Lâm 吳贵临 TPE TPE 9
11 12 VIE Võ Văn Hoàng Tùng 武文黄松 VIE ½ ½ Uông Dương Bắc 汪洋北 VIE VIE 20
12 8 VIE Nguyễn Minh Nhật Quang 阮明日光 VIE 0 0 Trần Thanh Tân 陈清新 VIE VIE 19
13 18 MAC Châu Kinh Hoa 邹经华 MAC 0 0 Vũ Hữu Cường 武有强 VIE VIE 24